isdn burst transceiver circuit (ibtc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isdn burst transceiver circuit (ibtc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isdn burst transceiver circuit (ibtc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isdn burst transceiver circuit (ibtc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isdn burst transceiver circuit (ibtc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mạch của máy thu phát khối bít ISDN