isds: international serials data system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isds: international serials data system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isds: international serials data system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isds: international serials data system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isds: international serials data system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS