imbibing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imbibing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbibing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbibing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imbibing
Similar:
drinking: the act of consuming liquids
Synonyms: imbibition
absorb: take in, also metaphorically
The sponge absorbs water well
She drew strength from the minister's words
Synonyms: suck, imbibe, soak up, sop up, suck up, draw, take in, take up
assimilate: take (gas, light or heat) into a solution
Synonyms: imbibe
drink: take in liquids
The patient must drink several liters each day
The children like to drink soda
Synonyms: imbibe
imbibe: receive into the mind and retain
Imbibe ethical principles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).