imbibition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imbibition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbibition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbibition.
Từ điển Anh Việt
imbibition
/,imbi'biʃn/
* danh từ
sự uống; sự hít
sự hút (hơi ẩm)
sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imbibition
* kinh tế
sự hút nước
sự ngậm nước
* kỹ thuật
sự hút vào
sự thấm
sự thấm vào
hóa học & vật liệu:
sự tẩm vào