idiopathic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idiopathic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathic disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idiopathic disorder
Similar:
idiopathic disease: any disease arising from internal dysfunctions of unknown cause
Synonyms: idiopathy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).