idiopathically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiopathically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathically.

Từ điển Anh Việt

  • idiopathically

    xem idiopathic