idiopathic nephritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiopathic nephritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathic nephritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathic nephritis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idiopathic nephritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm thận tự phát