idiopathic hemochromatosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idiopathic hemochromatosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathic hemochromatosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathic hemochromatosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idiopathic hemochromatosis
Similar:
classic hemochromatosis: inherited form of hemochromatosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).