idiopathic infantilism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiopathic infantilism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathic infantilism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathic infantilism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idiopathic infantilism

    * kỹ thuật

    y học:

    nhi tính vô căn