idiopathic anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiopathic anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathic anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathic anemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idiopathic anemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu tự phát