idiopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idiopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiopathy.
Từ điển Anh Việt
idiopathy
/,idi'ɔpəθi/
* danh từ
(y học) bệnh tự phát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idiopathy
* kỹ thuật
y học:
bệnh tự phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idiopathy
Similar:
idiopathic disease: any disease arising from internal dysfunctions of unknown cause
Synonyms: idiopathic disorder