horizontal surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizontal surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal surface.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horizontal surface

    a flat surface at right angles to a plumb line

    park the car on the level

    Synonyms: level

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).