hole up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hole up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hole up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hole up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hole up

    remain secluded or in hiding

    He is writing his book and is holing up in his study

    score a hole in one

    Similar:

    hibernate: sleep during winter

    Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves

    Antonyms: aestivate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).