hibernate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hibernate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hibernate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hibernate.

Từ điển Anh Việt

  • hibernate

    /'haibə:neit/

    * nội động từ

    ngủ đông (động vật)

    nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)

    không hoạt động, không làm gì, nằm lì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hibernate

    sleep during winter

    Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves

    Synonyms: hole up

    Antonyms: aestivate

    be in an inactive or dormant state