aestivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aestivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aestivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aestivate.

Từ điển Anh Việt

  • aestivate

    /'i:stiveit/

    * nội động từ

    (động vật học) ngủ hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet