holey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holey.

Từ điển Anh Việt

  • holey

    /'houli/

    * tính từ

    có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holey

    allowing passage in and out

    our unfenced and largely unpoliced border inevitably has been very porous

    Synonyms: porous