hole card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hole card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hole card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hole card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hole card

    any assets that are concealed until they can be used advantageously

    (poker) a playing card dealt face down and not revealed until the showdown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).