highway patrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway patrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway patrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway patrol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway patrol

    * kinh tế

    đội tuần tra xa lộ