highway maintenance tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway maintenance tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway maintenance tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway maintenance tax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway maintenance tax

    * kinh tế

    thuế cầu đường

    thuế dưỡng lộ

    thuế tu bổ đường sắt

    thuế tu bổ đường xá