highway code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway code

    * kinh tế

    Luật Giao thông đường bộ

    * kỹ thuật

    luật đi đường

    giao thông & vận tải:

    luật giao thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highway code

    the code of rules governing the use of public roads