highway junction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway junction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway junction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway junction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway junction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đầu mối đường ô tô

    nút đường ô tô