highway engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway engineer

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kỹ thuật đường xá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highway engineer

    a civil engineer who specializes in the design and construction of roads and highways