highway investment funds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway investment funds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway investment funds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway investment funds.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway investment funds

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quỹ đầu tư về đường bộ