highway network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highway network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highway network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highway network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highway network

    * kỹ thuật

    mạng đường

    mạng đường bộ

    xây dựng:

    hệ thống đường

    giao thông & vận tải:

    mạng lưới đường ô tô