highly sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highly sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly sensitive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highly sensitive
readily affected by various agents
a highly sensitive explosive is easily exploded by a shock
a sensitive colloid is readily coagulated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- highly
- highly-sexed
- highly strung
- highly-strung
- highly infective
- highly sensitive
- highly-developed
- highly concentrated
- highly liquid assets
- highly-inclined seam
- highly margin product
- highly ordered motion
- highly sensitive list
- highly-reactive cement
- highly elliptical orbit
- highly visible clothing
- highly-enriched uranium
- highly leveraged company
- highly stable oscillator
- highly-directional aerial
- highly directional antenna
- highly leveraged transaction
- highly collimated microwave beam
- highly internationalized operation
- highly active antiretroviral therapy
- highly eccentric orbit satellite (heos)
- highly oriented pyrolytic graphite (hopg)