highly sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highly sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly sensitive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highly sensitive

    readily affected by various agents

    a highly sensitive explosive is easily exploded by a shock

    a sensitive colloid is readily coagulated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).