highly sensitive list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highly sensitive list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly sensitive list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly sensitive list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highly sensitive list
* kinh tế
Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)
Từ liên quan
- highly
- highly-sexed
- highly strung
- highly-strung
- highly infective
- highly sensitive
- highly-developed
- highly concentrated
- highly liquid assets
- highly-inclined seam
- highly margin product
- highly ordered motion
- highly sensitive list
- highly-reactive cement
- highly elliptical orbit
- highly visible clothing
- highly-enriched uranium
- highly leveraged company
- highly stable oscillator
- highly-directional aerial
- highly directional antenna
- highly leveraged transaction
- highly collimated microwave beam
- highly internationalized operation
- highly active antiretroviral therapy
- highly eccentric orbit satellite (heos)
- highly oriented pyrolytic graphite (hopg)