highly liquid assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highly liquid assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly liquid assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly liquid assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highly liquid assets
* kinh tế
tài sản có tính lưu động cao
Từ liên quan
- highly
- highly-sexed
- highly strung
- highly-strung
- highly infective
- highly sensitive
- highly-developed
- highly concentrated
- highly liquid assets
- highly-inclined seam
- highly margin product
- highly ordered motion
- highly sensitive list
- highly-reactive cement
- highly elliptical orbit
- highly visible clothing
- highly-enriched uranium
- highly leveraged company
- highly stable oscillator
- highly-directional aerial
- highly directional antenna
- highly leveraged transaction
- highly collimated microwave beam
- highly internationalized operation
- highly active antiretroviral therapy
- highly eccentric orbit satellite (heos)
- highly oriented pyrolytic graphite (hopg)