highly collimated microwave beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highly collimated microwave beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly collimated microwave beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly collimated microwave beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highly collimated microwave beam
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chùm tia ba trực chuẩn cao
Từ liên quan
- highly
- highly-sexed
- highly strung
- highly-strung
- highly infective
- highly sensitive
- highly-developed
- highly concentrated
- highly liquid assets
- highly-inclined seam
- highly margin product
- highly ordered motion
- highly sensitive list
- highly-reactive cement
- highly elliptical orbit
- highly visible clothing
- highly-enriched uranium
- highly leveraged company
- highly stable oscillator
- highly-directional aerial
- highly directional antenna
- highly leveraged transaction
- highly collimated microwave beam
- highly internationalized operation
- highly active antiretroviral therapy
- highly eccentric orbit satellite (heos)
- highly oriented pyrolytic graphite (hopg)