highly leveraged transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highly leveraged transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highly leveraged transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highly leveraged transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highly leveraged transaction

    * kinh tế

    giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao