high-voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-voltage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-voltage
operating on or powered by a high voltage
a high-voltage generator
Synonyms: high-potential
Similar:
high-octane: vigorously energetic or forceful
a high-octane sales manager
a high-octane marketing plan
high-powered executives
a high-voltage theatrical entrepreneur
Synonyms: high-powered, high-power, high-energy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- high-voltage
- high-voltage cable
- high-voltage motor
- high-voltage tester
- high-voltage winding
- high-voltage equipment
- high-voltage insulation
- high-voltage power supply
- high-voltage direct current
- high-voltage circuit breaker
- high-voltage circuit-breaker
- high-voltage impulse generator
- high-voltage measuring pincers
- high-voltage testing equipment
- high-voltage transmission line
- high-voltage current transformer
- high-voltage porcelain insulator