high-voltage testing equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-voltage testing equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-voltage testing equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-voltage testing equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high-voltage testing equipment

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thiết bị thử cao áp

    thiết bị thử điện cao áp