high-voltage equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-voltage equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-voltage equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-voltage equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-voltage equipment
* kỹ thuật
điện:
thiết bị điện áp cao
Từ liên quan
- high-voltage
- high-voltage cable
- high-voltage motor
- high-voltage tester
- high-voltage winding
- high-voltage equipment
- high-voltage insulation
- high-voltage power supply
- high-voltage direct current
- high-voltage circuit breaker
- high-voltage circuit-breaker
- high-voltage impulse generator
- high-voltage measuring pincers
- high-voltage testing equipment
- high-voltage transmission line
- high-voltage current transformer
- high-voltage porcelain insulator