high-power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-power.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-power
Similar:
high-octane: vigorously energetic or forceful
a high-octane sales manager
a high-octane marketing plan
high-powered executives
a high-voltage theatrical entrepreneur
Synonyms: high-powered, high-voltage, high-energy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).