height gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
height gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm height gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của height gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
height gauge
* kỹ thuật
bộ vạch dấu bề mặt
cao độ kế
máy đo chiều cao
thước đo chiều cao
đo lường & điều khiển:
áp kế độ cao
thước cặp đo cao
Từ liên quan
- height
- heights
- heighten
- height gage
- height mark
- heightening
- height draft
- height gauge
- height gause
- height index
- height point
- height finder
- height of eye
- height system
- height zoning
- height, depth
- height closure
- height control
- height measure
- height of arch
- height of fall
- height of fill
- height of lift
- height of type
- height measurer
- height of lands
- height of sight
- height of slope
- height of story
- height of water
- height-to-paper
- height clearance
- height indicator
- height of beacon
- height of camber
- height-indicator
- height correction
- height dependence
- height of centers
- height of centres
- height-on cushion
- height of building
- height of rainfall
- height of the tide
- height of typeface
- height-off cushion
- heightening of dam
- height of character
- height of formation
- height of the swell