height clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

height clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm height clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của height clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • height clearance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều cao tự do hàng...

    chiều cao tự do xe