height correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

height correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm height correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của height correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • height correction

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sư chỉnh (chiều) cao