heating value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating value.

Từ điển Anh Việt

  • heating value

    /'hi:tiɳ'vælju:/

    * danh từ

    khả năng toả nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating value

    * kỹ thuật

    khả năng tỏa nhiệt

    năng suất tỏa nhiệt

    nhiệt trị

    hóa học & vật liệu:

    giá trị tỏa nhiệt