heating effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating effect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating effect

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu ứng đốt nóng

    hiệu ứng gia nhiệt

    hiệu ứng sưởi (ấm)