heating coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating coil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating coil

    * kinh tế

    ống xoắn đốt nóng

    * kỹ thuật

    giàn ống xoắn đốt nóng

    giàn ống xoắn gia nhiệt

    giàn ống xoắn sưởi ấm

    ống xoắn gia nhiệt

    điện lạnh:

    dàn ống xoắn sưởi (ấm)

    giàn ống xoắn sưởi (ẩm)

    ống ruột gà đun nước

    xây dựng:

    ống xoắn cấp nhiệt

    cơ khí & công trình:

    ống xoắn nung