heating season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating season

    * kỹ thuật

    mùa sưởi ấm

    xây dựng:

    thời kỳ sưởi ấm