heating oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating oil

    * kỹ thuật

    dầu đốt lò

    xây dựng:

    dầu đốt

    vật lý:

    dầu đốt lò sưởi

    hóa học & vật liệu:

    nhiên liệu dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heating oil

    Similar:

    fuel oil: a petroleum product used for fuel