heating jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heating jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heating jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heating jacket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heating jacket

    * kỹ thuật

    vỏ gia nhiệt

    vật lý:

    áo gia nhiệt

    áo làm ấm

    xây dựng:

    bọc sưởi

    hóa học & vật liệu:

    vỏ đốt lò