guy de maupassant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guy de maupassant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guy de maupassant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guy de maupassant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guy de maupassant
Similar:
maupassant: French writer noted especially for his short stories (1850-1893)
Synonyms: Henri Rene Albert Guy de Maupassant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).