guyot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guyot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guyot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guyot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guyot

    a seamount of volcanic origin (especially in the Pacific Ocean)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).