guyanese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guyanese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guyanese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guyanese.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guyanese

    a native or inhabitant of Guyana

    of or relating to or characteristic of Guyana or its inhabitants

    the Guyanese capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).