henri rene albert guy de maupassant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henri rene albert guy de maupassant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henri rene albert guy de maupassant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henri rene albert guy de maupassant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • henri rene albert guy de maupassant

    Similar:

    maupassant: French writer noted especially for his short stories (1850-1893)

    Synonyms: Guy de Maupassant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).