henri matisse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henri matisse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henri matisse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henri matisse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henri matisse
Similar:
matisse: French painter and sculptor; leading figure of fauvism (1869-1954)
Synonyms: Henri Emile Benoit Matisse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).