guyana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guyana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guyana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guyana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guyana
a republic in northeastern South America; formerly part of the British Empire, but it achieved independence from the United Kingdom in 1966
Synonyms: Co-operative Republic of Guyana, British Guiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).