garden forget-me-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garden forget-me-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden forget-me-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden forget-me-not.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garden forget-me-not
small biennial to perennial herb of Europe, northern Africa and western Asia having blue, purple or white flowers
Synonyms: Myosotis sylvatica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- garden
- gardener
- gardenia
- gardening
- garden egg
- garden pea
- garden-bed
- garden-pot
- garden balm
- garden cart
- garden city
- garden hose
- garden pink
- garden rake
- garden seat
- garden tool
- garden-pump
- garden chair
- garden cress
- garden hotel
- garden party
- garden plant
- garden sauce
- garden snail
- garden spade
- garden state
- garden stuff
- garden truck
- garden-frame
- garden-party
- garden-stuff
- garden centre
- garden orache
- garden rocket
- garden roller
- garden sorrel
- garden spider
- garden square
- garden stater
- garden suburb
- garden trowel
- garden violet
- garden-engine
- garden current
- garden lettuce
- garden of eden
- garden produce
- garden rhubarb
- garden webworm
- garden angelica