frothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frothing.

Từ điển Anh Việt

  • frothing

    * danh từ

    sự tạo bọt

    * ngoại động từ

    tạo bọt

    * nội động từ

    sủi bọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frothing

    * kỹ thuật

    sự sủi lại

    sự tạo bọt

    hóa học & vật liệu:

    tạo bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frothing

    Similar:

    foam: become bubbly or frothy or foaming

    The boiling soup was frothing

    The river was foaming

    Sparkling water

    Synonyms: froth, fizz, effervesce, sparkle, form bubbles

    froth: make froth or foam and become bubbly

    The river foamed

    Synonyms: spume, suds

    froth: exude or expel foam

    the angry man was frothing at the mouth

    foaming: producing or covered with lathery sweat or saliva from exhaustion or disease

    the rabid animal's frothing mouth

    Synonyms: foamy